Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pith
/piθ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pith
/ˈpɪɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pith
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
ruột; bấc (ở thân một số cây)
cùi (ở vỏ quả cam…)
the pith of something
cốt lõi của cái gì
that
was
the
pith
of
his
argument
đấy là cốt lõi lý lẽ của nó
* Các từ tương tự:
pith hat
,
pith helmet
,
pithecan
,
pithecanthrope
,
pithecoil
,
pithily
,
pithiness
,
pithless
,
pithy
noun
[noncount] the white covering that is found under the skin of oranges, lemons, etc.
the most important part of something - often + of
the
pith
of
the
matter
* Các từ tương tự:
pith helmet
,
pithead
,
pithy
noun
As usual, Randolph came immediately to the pith of the argument
core
heart
kernel
nucleus
crux
gist
focus
focal
point
essence
meat
marrow
nub
point
spirit
substance
quintessence
I have something of great pith to tell you about
weight
burden
gravamen
gravity
force
moment
import
importance
significance
substance
depth
matter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content