Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pedantic
/pi'dæntik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pedantic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
thông thái rởm
nệ chi tiết, nệ quy tắc
* Các từ tương tự:
pedantically
adjective
A pedantic approach to marketing may be all right in the classroom, but it doesn't sell products
didactic
doctrinaire
donnish
pedagogic
pedantical
preachy
professorial
bookish
ostentatious
pretentious
sententious
pompous
vain
stuffy
stilted
stiff
dry
His secretary left because of his pedantic criticisms of her work
perfectionist
scrupulous
overscrupulous
finicky
or
finical
fussy
punctilious
fastidious
meticulous
exact
chop-logic
hair-splitting
quibbling
Colloq
nit-picking
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content