Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outgoings
/'aʊtəʊiŋz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outgoings
/ˈaʊtˌgowɪŋz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outgoing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
số nhiều
số tiền chi tiêu; phí tổn
monthly
outgoings
on
rent
and
food
số tiền chi tiêu hàng tháng về thuê nhà và cái ăn
noun
[plural] Brit :the money that is spent on something
monthly
outgoings [=
costs
,
expenses
]
adjective
It is our custom to honour the outgoing president with a banquet
departing
retiring
ex-
former
past
emeritus
leaving
withdrawing
Because of his outgoing attitude, Keith gets along well with most people
genial
friendly
amiable
cordial
warm
expansive
approachable
affable
accessible
amenable
easygoing
amicable
sociable
congenial
extrovert
familiar
informal
communicative
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content