Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    núi
    (bóng) núi, đống
    mountain of gold
    hàng đống vàng
    mountain of debts
    hàng đống nợ
    hàng tồn đọng nhiều
    a butter mountain
    bơ tồn kho rất nhiều
    make a mountain out of a molehill
    (xấu) việc bé xé ra to

    * Các từ tương tự:
    mountain ash, mountain chain, mountain dew, mountain goat, mountain lion, mountain people, mountain range, mountain sickness, mountain warfare