Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự tàn sát; cuộc tàn sát
    sự tàn sát hàng ngàn người đại bại
    sự thua đậm
    the game was a 10-0 massacre
    kết quả của trận đấu là một đại bại 10-0
    Động từ
    tàn sát
    bị đại bại, bị thua đậm
    trong trận chung kết chúng tôi đã thua đậm

    * Các từ tương tự:
    massacrer