Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mangy
/'meindʒi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mangy
/ˈmeɪnʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mangy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier, -iest)
bị ghẻ lở (chó…)
dơ dáy, xơ xác
a
mangy
blanket
chiếc chăn xơ xác
adjective
mangier; -est
of an animal :having a skin disease that causes itching and loss of hair :suffering from mange
a
mangy
dog
having thin or bare spots
She
finally
threw
out
that
mangy [=
shabby
]
old
rug
.
a
mangy
beard
adjective
The mangy beggar turned out to be our agent in Calcutta
scruffy
dirty
sleazy
wretched
miserable
repulsive
sorry
squalid
slovenly
unkempt
filthy
dingy
seedy
poor
shabby
mean
low
ignominious
base
abject
odious
disreputable
moth-eaten
contemptible
despicable
nasty
scurvy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content