Động từ
(lost)
mất
mất một chân trong một tai nạn lao động
ông ta mất cả hai người con trong chiến tranh
mất việc
lose one's confidence
mất lòng tin
ông ta sút mất mười pao [trọng lượng]
tôi đã làm mất chìa khóa
cô ta lạc mất chồng trong đám đông
thơ dịch ra bao giờ cũng mất hay
anh nói ra sự thật thì có mất gì đâu
tính cẩu thả của nó làm nó mất việc làm
thoát khỏi, tránh
thua, bại
thua kiện
bại trận
bỏ phí
bỏ phí thì giờ vào quân bài lá bạc
chậm (đồng hồ)
đồng hồ chậm khoảng hai phút mỗi ngày
chìm đắm
chìm đắm trong trầm ngâm
fight a losing battle
xem fight
find (lose) favour with somebody (in somebody's eyes)
xem favour
find (lose) one's voice (tongue)
xem find
give (lose) ground
xem ground
heads I win, tails you lose
xem head
keep (lose) one's balance; keep (lose) one's cool
xem cool
keep (lose) one's temper
xem temper
keep (lose) track of somebody (something)
xem track
lose all season
trở nên phi lý
lose one's bearings
mất phương hướng, bối rối
lose one's breath
đứt hơi
lose caste [with (among) somebody]
mất lòng kính trọng
lose courage
chán nản
lose face
mất thể diện
lose one's grip [on something]
không nắm được, không làm chủ được tình thế
lose one's head
bối rối, quá kích động
lose heart
nản lòng
lose one's heart [to somebody (something)]
yêu, phải lòng
lose one's life
bị giết, mất mạng
lose one's marbles
(lóng)
phát điên
lose (waste) no time in doing something
xem time
lose one's place
không tìm thấy chỗ đánh dấu đã đọc rồi
lose one's rag
(khẩu ngữ)
nổi nóng
lose one's seat
mất chỗ ngồi, bị người khác chiếm mất chỗ ngồi
không được tái đắc cử(nghị viện)
lose one's shirt
(khẩu ngữ)
thua sạch, mất sạch (do đánh cá cược…)
anh ta đánh cá ngựa thua sạch tiền
lose sight of somebody (something)
mất hút
mất hút dần đất liền (khi đi ra khơi)
bỏ qua
chúng ta không được bỏ qua thực tế là
lose the thread [of something]
không theo được một câu chuyện, một lý lẽ
lose one's touch
không còn khả năng thành công
lose touch [with somebody (something)]
mất liên lạc với ai, mất liên hệ với việc gì
tôi đã mất liên lạc với tất cả bạn cũ của tôi
ta hãy chớ mất liên hệ với thực tế
lose one's way
lạc đường
trong đêm tối, chúng tôi đã lạc đường
lose (take off) weight
xem weight
a losing battle (game)
cuộc đấu (cuộc chơi) đã thấy rõ là thất bại
cố thuyết phục Henry phải tập luyện thêm thì chỉ là thất bại mà thôi
not lose sleep (lose no sleep) over something
đừng lo việc gì đến mất ăn mất ngủ
cái đó thật không đáng lo đến mất ăn mất ngủ
win (lose) by a neck
xem neck
win or lose
xem win
win (lose) the toss
xem toss
lose oneself in something
hoàn toàn bị cuốn hút vào
chẳng mấy chốc tôi đã bị sức kích động của bộ phim cuốn hút hoàn toàn
lose out [on something]
(khẩu ngữ)
bị thua thiệt
nếu mọi việc không tiến triển tốt thì người bị thua thiệt là tôi chứ không phải là anh
lose out some-body [something]
(khẩu ngữ)
bị át đi, bị thế chỗ
phải chăng chiếu bóng đã bị truyền hình thế chỗ?