Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

legitimate /li'dʒitimət/  

  • hợp pháp
    the legitimate heir
    người thừa kế hợp pháp
    a legitimate child
    đứa con hợp pháp (không phải sinh ngoài giá thú)
    hợp lý, có lý
    a legitimate argument
    lý lẽ có lý
    chính thống
    legitimate theatre
    nhà hát kịch chính thống (không phải là ca nhạc kịch, kịch thời sự…)

    * Các từ tương tự:
    legitimately