Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (khen)
    đầy năng lực sáng tạo
    an inspired artist
    một nhà nghệ sĩ đầy năng lực sáng tạo
    đầy nhiệt huyết
    do cảm hứng
    an inspired work of art
    một tác phẩm nghệ thuật do cảm hứng

    * Các từ tương tự:
    inspiredly