Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
insolent
/'insələnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insolent
/ˈɪnsələnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insolent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
xấc láo
* Các từ tương tự:
insolently
adjective
[more ~; most ~] somewhat formal :rude or impolite :having or showing a lack of respect for other people
an
insolent [=
impudent
,
disrespectful
]
child
Insolent
behavior
will
not
be
tolerated
.
adjective
That insolent boor had the gall to call her 'Queenie'!
impertinent
impudent
pert
saucy
bold
presumptuous
brazen
brash
disrespectful
insulting
contemptuous
offensive
rude
crude
uncivil
insubordinate
Colloq
fresh
brassy
cheeky
Slang
Brit
smart-arsed
or
US
smart-ass
(
ed
)
US
wise
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content