Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

indisposed /indi'spəʊzd/  

  • Tính từ
    (vị ngữ)
    hơi ốm, khó ở
    không thích, không sẵn lòng, không muốn
    I felt indisposed to help him
    tôi cảm thấy không muốn giúp nó

    * Các từ tương tự:
    indisposedness