Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inaccurate
/in'ækjərət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inaccurate
/ɪnˈækjərət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inaccurate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không đúng, không chính xác
an
inaccurate
report
bản tường trình không chính xác
* Các từ tương tự:
inaccurately
,
inaccurateness
adjective
[more ~; most ~] :not correct or exact :having a mistake or error :not accurate
The
book
makes
several
inaccurate [=
false
,
incorrect
]
claims
.
an
inaccurate
quotation
Our
research
isn't
complete
,
so
these
figures
are
somewhat
inaccurate. [=
inexact
,
approximate
]
adjective
Reports of my death were obviously inaccurate
wrong
incorrect
erroneous
mistaken
inexact
imprecise
faulty
flawed
imperfect
amiss
awry
false
fallacious
illogical
unsound
Colloq
off
the
mark
off
the
beam
cold
Chiefly
US
all
wet
US
(
way
)
off
base
Slang
cock-eyed
full
of
hot
air
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content