Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impart
/im'pɑ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impart
/ɪmˈpɑɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impart
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
tạo một nét riêng biệt
her
presence
imparted
an
air
of
elegance
to
the
ceremony
sự có mặt của chị ta đã tạo một nét thanh lịch cho buổi lễ
thông báo (tin tức…)
I
have
no
news
to
impart
to
you
tôi không có tin gì để thông báo cho anh cả
* Các từ tương tự:
impartable
,
impartation
,
impartial
,
impartiality
,
impartially
,
impartialness
,
impartibility
,
impartible
,
impartibly
verb
-parts; -parted; -parting
[+ obj] formal
to give (something, such as a quality) to a thing
Her
presence
imparted
a
sense
of
importance
to
the
meeting
.
The
oil
imparts
a
distinctive
flavor
to
the
sauce
.
The
chemicals
imparted
a
bluish
color
to
the
paper
.
to make (something) known to someone
He
has
clever
ways
of
imparting
[=
conveying
,
communicating
]
knowledge
to
his
students
.
* Các từ tương tự:
impartial
verb
The dyes impart different colours to the ink
give
cede
lend
bestow
convey
confer
grant
afford
accord
contribute
I've had a hard week imparting knowledge to bored schoolchildren
communicate
tell
relate
transmit
reveal
divulge
disclose
pass
on
intimate
confide
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content