Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
humdrum
/'hʌmdrʌm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
humdrum
/ˈhʌmˌdrʌm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
humdrum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
nhàm, chán, buồn tẻ
a
humdrum
life
cuộc sống buồn tẻ
adjective
[more ~; most ~] :not interesting :dull, boring, and ordinary
She
liked
the
movie
,
but
I
thought
it
was
humdrum.
another
humdrum
day
at
the
office
humdrum
chores
adjective
They saw no way of escaping from their humdrum lives
dull
boring
tedious
tiresome
wearisome
monotonous
unvaried
unvarying
routine
undiversified
unchanging
repetitious
uneventful
unexciting
uninteresting
prosaic
mundane
ordinary
commonplace
common
banal
dry
insipid
jejune
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content