Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    thường lệ, quen thuộc
    his habitual place at the table
    chỗ ngồi quen thuộc của anh ta ở bàn ăn
    quen thói, thường xuyên
    their habitual moaning
    sự than vãn thường xuyên của họ
    a habitual drunkard
    tay quen thói nát rượu

    * Các từ tương tự:
    habitually