Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cỏ
    a meadow covered with grass
    một bãi phủ đầy cỏ
    (thực vật) cây thân cỏ
    bãi cỏ
    don't walk on the grass
    súc vật thả ra đồng ăn cỏ
    (từ lóng) cần sa
    (Anh, từ lóng, xấu) tên chỉ điểm cho cảnh sát
    the grass is [always] greener on the other side [of the fence]
    đứng núi này trông núi nọ
    [not] let the grass grow under one's feet
    [không] lần nữa khi làm việc gì
    put somebody out to grass
    (khẩu ngữ)
    cho ai về vườn
    a snake in the grass
    xem snake
    Động từ
    grass something [over]
    trồng cỏ lên
    cho (súc vật) ăn cỏ
    grass [on somebody]
    (Anh, lóng, xấu) chỉ điểm cho cảnh sát

    * Các từ tương tự:
    grass roots, grass snake, grass widow, grass-covered, grass-cutter, grass-cutting, grass-feeding, grass-field, grass-green