Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiếng chút chít (chuột); tiếng cọt kẹt (cánh cửa)
    a narrow squeak
    xem narrow
    Động từ
    kêu chút chít; kêu cọt kẹt
    anh có nghe chuột kêu chút chít không?
    these new shoes squeak
    đôi giày mới này kêu cọt kẹt
    nói the thé, rít lên
    squeak out a few frightened words
    rít lên mấy tiếng hoảng hốt
    (tiếng lóng) tiết lộ tin mật, làm chỉ điểm (cho cảnh sát)
    có ai đó đã tiết lộ tin mật rồi!

    * Các từ tương tự:
    squeaker, squeakily, squeakiness, squeaky