Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (vị ngữ) (+ with)
    đầy
    fraught with danger
    đầy nguy hiểm
    a silence fraught with meaning
    sự im lặng đầy ý nghĩa
    (khẩu ngữ) lo âu
    there's no need to look so fraught
    không cần phải tỏ ra lo âu đến thế