Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

traumatic /trɔ:'mætik/  /traʊ'mætik/

  • Tính từ
    khủng hoảng tinh thần
    gian khổ; làm khó chịu
    our journey home was pretty traumatic
    chuyến đi về nhà của chúng ta khá là gian khổ

    * Các từ tương tự:
    traumatically