Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
forecast
/'fɔkɑ:st/
/'fɔkæst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forecast
/ˈfoɚˌkæst/
/Brit ˈfːˌkɑːst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forecast
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
dự đoán, tiên đoán
forecast
that
it
will
rain
tomorrow
dự đoán mai trời mưa
forecast
what
the
outcome
of
the
election
will
be
dự đoán kết quả bầu cử
Danh từ
sự dự đoán, sự tiên đoán
according
to
the
[
weather
] forecast
it
will
be
sunny
tomorrow
theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ nắng
* Các từ tương tự:
Forecast error
,
forecaster
,
Forecasting
verb
-casts; -cast also -casted; -casting
[+ obj] :to say that (something) will happen in the future :to predict (something, such as weather) after looking at the information that is available
They're
forecasting
rain
for
this
weekend
.
The
company
is
forecasting
reduced
profits
.
Experts
forecast
that
the
economy
will
slow
in
the
coming
months
.
noun
plural -casts
[count] :a statement about what you think is going to happen in the future
weather
forecasts
economic
forecasts
* Các từ tương tự:
forecastle
verb
Seers forecast coming events; meteorologists forecast the weather
predict
foretell
prophesy
prognosticate
foresee
augur
presage
vaticinate
anticipate
forewarn
calculate
noun
Have you heard the weather forecast for tomorrow?
prediction
prophecy
prognosis
prognostication
foresight
augury
vaticination
anticipation
forewarning
calculation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content