Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cổ)
    thầy đoán điềm
    Động từ
    là điềm báo trước
    does this augur disaster for our team?
    liệu điềm này có báo trước thảm bại của đội ta không?
    augur well (ill) for somebody (something)
    là điềm tốt (xấu) cho (ai, cái gì)
    chất lượng bài làm của bạn là điềm báo tốt cho kỳ thi tháng sau

    * Các từ tương tự:
    augural, augury