Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

presage /'presidʒ/  

  • Danh từ
    điềm, triệu
    linh cảm
    Động từ
    báo trước
    those clouds presage a storm
    những đám mây ấy báo trước một cơn bão

    * Các từ tương tự:
    presageful, presager