Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
faithless
/'feiθlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
faithless
/ˈfeɪɵləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
faithless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không trung thành, không chung thủy
a
faithless
wife
người vợ không chung thủy
* Các từ tương tự:
faithlessly
,
faithlessness
adjective
[more ~; most ~] :not able to be trusted
a
faithless
friend
/
employee
/
servant
adjective
Faithless wretches are called Doubting Thomases
sceptical
doubting
unbelieving
disbelieving
agnostic
atheistic
freethinking
With faithless friends like her, who needs enemies?
unfaithful
disloyal
treacherous
traitorous
perfidious
shifting
shifty
fickle
inconstant
untrustworthy
unreliable
false
hypocritical
insincere
dishonest
false
crooked
unscrupulous
conscienceless
recreant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content