Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-er; -est)
    điếc
    be deaf in one ear
    bị điếc một tai
    ông ta càng ngày càng điếc nặng lúc tuổi già
    deaf to something
    bỏ ngoài tai lời khuyên của ai
    [as] deaf as a post doorpost
    (khẩu ngữ)
    điếc đặc
    fall on deaf ears
    bị người ta lờ đi
    all her appeals for help fell on deaf ears
    mọi lời kêu gọi giúp đỡ của chị ta đều bị người ta lờ đi
    turn a deaf ear [to somebody (something)]
    giả bộ điếc không nghe thấy
    bố mẹ tôi giả bộ điếc không nghe lời thỉnh cầu xin tiền của tôi
    Danh từ
    the deaf
    (số nhiều) người điếc
    phụ đề trên màn truyền hình cho người điếc

    * Các từ tương tự:
    deaf mute, deaf-aid, deaf-and-dumb, deaf-mutism, deafen, deafener, deafening, deafeningly, deafly