Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bawdy
/'bɔ:di/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bawdy
/ˈbɑːdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bawdy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest)
tục tĩu
Danh từ
(cũ)
chuyện tục tĩu
* Các từ tương tự:
bawdy-house
adjective
bawdier; -est
dealing with sex in a way that is meant to be funny
bawdy [=
vulgar
,
lewd
]
jokes
a
bawdy
film
that
is
not
appropriate
for
children
adjective
Afterwards, each of us had to recite a bawdy limerick
lewd
obscene
taboo
vulgar
dirty
smutty
filthy
coarse
earthy
gross
scatological
rude
lascivious
salacious
indelicate
indecent
indecorous
broad
crude
ribald
risqu
‚
suggestive
Rabelaisian
uninhibited
unrestrained
lusty
Literary
lubricious
or
lubricous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content