Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    hấp dẫn, quyến rũ
    the idea of a holiday abroad is certainly appealing
    ý kiến về một chuyến đi nghỉ ở nước ngoài hẳn là hấp dẫn
    cảm động, thương tâm, làm mủi lòng
    an appealing glance
    cái liếc nhìn làm mủi lòng

    * Các từ tương tự:
    appealingly