Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự cầu xin
    a plea for money
    sự cầu xin tiền
    a plea for forgiveness
    sự cầu xin tha thứ
    a plea for more time
    xin được nhiều thì giờ hơn
    (luật học) lời bào chữa, lời biện hộ, lời tự bào chữa
    on (under) the plea of something; on (under) the plea that
    lấy cớ vì, lấy cớ là
    withdraw on the plea of ill health
    rút lui lấy cớ vì sức yếu
    on the plea that he couldn't afford it
    anh ta từ chối góp phần vào lấy cớ là không đủ khả năng làm việc đó

    * Các từ tương tự:
    pleach, plead, pleadable, pleader, pleading, pleadingly, pleadings, pleasance, pleasant