Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
amiable
/'eimiəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
amiable
/ˈeɪmijəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
amiable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
hữu nghị, tốt bụng, hòa nhã
an
amiable
conversation
cuộc chuyện trò hòa nhã
* Các từ tương tự:
amiableness
adjective
[more ~; most ~] :friendly and pleasant
Everyone
knew
him
as
an
amiable
fellow
.
She
had
an
amiable
conversation
with
her
friend
.
adjective
Melissa is well named for her sweet and amiable disposition
friendly
well-disposed
kindly
kind
amicable
agreeable
congenial
genial
warm
winsome
winning
affable
agreeable
pleasant
obliging
tractable
approachable
benign
good-natured
good-hearted
kind-hearted
affectionate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content