Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

wishy-washy /'wi∫iwɒ∫i/  /'wi∫iwɔ:∫i/

  • Tính từ
    (thường xấu)
    nhạt (rượu, cà phê…)
    wishy-washy tea
    chè nhạt
    không kiên quyết
    [có] mục tiêu không rõ, [có] nguyên tắc không rõ ràng
    wishy-washy ideas
    ý tưởng không rõ ràng
    he is a wishy-washy liberal
    anh ta là một người có lập trường không rõ ràng