Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [làm] kêu sột soạt, [làm] kêu soàn soạt
    những cái phồ cắt cỏ đi đi lại lại nghe soàn soạt
    bà ta kéo lê soàn soạt chiếc áo váy bằng lụa trên sàn nhà
    swish something off
    quất mạnh cho đứt ra
    anh ta dùng gậy quất mạnh vào ngọn các cây tầm ma cho đứt ra
    Danh từ
    tiếng sột soạt, tiếng soàn soạt
    her skirts gave a swish
    váy của cô ta kêu sột soạt
    Tính từ
    (Anh, khẩu ngữ)
    sang trọng, đắt giá
    swish hotels
    khách sạn sang trọng