Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    hạn chế
    bà ta hạn chế phần ăn của mình để con mình ăn đủ
    Danh từ
    phần việc
    to do one's daily stint
    hoàn thành phần việc hằng ngày của mình
    without stint
    không tiếc, hào phóng, nhiều
    bà ta không tiếc lời (hết lời) khen ngợi họ

    * Các từ tương tự:
    stintingly, stintless