Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    việc vặt hàng ngày
    việc vặt hằng ngày trong nhà (như quét bụi, là quần áo, dọn giường…)
    việc khó chịu; việc mệt nhọc
    she finds shopping a chore
    chị ta cho việc đi mua sắm là một việc mệt nhọc

    * Các từ tương tự:
    chorea, choreagraph, choreagraphic, choreagraphy, choreic, choreograph, choreographer, choreographic, choreography