Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    xương sống
    (nghĩa bóng) cột trụ
    he is the backbone of the football team
    anh ta là cột trụ của đội bóng
    nghị lực, sự kiên trì
    he has no backbone
    anh ta thiếu nghị lực
    to the backbone
    hoàn toàn
    he is an Englishman to the backbone
    ông ta là một người Anh hoàn toàn (chính cống)

    * Các từ tương tự:
    backbone LAN (Local Area Network), backboned