Tính từ
[thuộc] từ, [thuộc] lời
verbal skills
kỹ năng đọc và viết (về từ và lời)
bằng miệng
giao ước bằng miệng
theo từng chữ một
a verbal translation
bản dịch theo từng chữ một
(ngôn ngữ học) [thuộc] động từ
danh từ đảm nhiệm chức năng động từ