Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    cần kíp, khẩn cấp, khẩn, gấp
    an urgent message
    bức điện khẩn
    khẩn nài, khẩn khoản
    speak in an urgent whisper
    nói khẩn khoản

    * Các từ tương tự:
    urgently