Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unsocial
/ʌn'səʊ∫l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unsocial
/ˌʌnˈsoʊʃəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unsocial
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
như unsociable
xem
unsociable
không theo giờ giấc làm việc bình thường (làm ca đêm, trực đêm…)
* Các từ tương tự:
unsocially
adjective
[more ~; most ~] Brit :occurring at times that prevent you from being with your friends and family
a
job
with
unsocial
hours
[=
a
job
that
requires
you
to
work
at
unusual
hours
when
other
people
are
spending
time
together
]
adjective
Erwin, who prefers to be alone, is definitely unsocial. Donna, who despises other people, is unsocial for different reasons
unsociable
unfriendly
cool
cold
chilly
aloof
uncongenial
unamiable
unforthcoming
standoffish
inhospitable
withdrawn
reserved
solitary
retiring
distant
detached
reclusive
hermitic
(
al
)
eremitic
(
al
)
anchoritic
or
anchoretic
antisocial
misanthropic
hostile
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content