Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sultry
/'sʌltri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sultry
/ˈsʌltri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sultry
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
oi bức, ngột ngạt (thời tiết)
a
sultry
summer
afternoon
buổi chiều mùa hè oi bức
ngăm ngăm có duyên (phụ nữ)
a
sultry
Mexican
beauty
một giai nhân Mê-hi-cô ngăm ngăm có duyên
adjective
sultrier; -est
[also more ~; most ~]
very hot and humid
a
sultry
day
sultry
air
/
weather
attractive in a way that suggests or causes feelings of sexual desire
She
looked
at
him
with
a
sultry
glance
.
a
sultry
woman
/
dress
an
actress
with
a
sultry
voice
adjective
I was happy to be languishing again in the sultry warmth of St Lucia
hot
humid
sticky
stuffy
stifling
oppressive
close
muggy
steamy
steaming
moist
damp
sweltering
suffocating
She continued her sultry, slow, sinuous dance
lusty
lustful
passionate
erotic
seductive
voluptuous
provocative
sensual
Colloq
sexy
hot
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content