Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stilted
/'stiltid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stilted
/ˈstɪltəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stilted
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(nghĩa xấu)
không tự nhiên
a
stilted
conversation
cuộc nói chuyện không tự nhiên
* Các từ tương tự:
stiltedly
,
stiltedness
adjective
awkward especially because of being too formal
a
stilted
speech
stilted
dialogue
/
language
adjective
Francis has a stilted way of expressing himself
awkward
ungraceful
graceless
clumsy
wooden
stiff
turgid
affected
artificial
unnatural
mannered
laboured
pretentious
formal
pompous
lofty
bombastic
grandiloquent
high-flown
inflated
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content