Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sportive
/'spɔ:tiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sportive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
(văn học)
vui đùa
* Các từ tương tự:
sportively
,
sportiveness
adjective
He watched a sportive group of children playing hide-and-seek
frisky
gambolling
cavorting
frolicking
romping
capering
rollicking
sprightly
coltish
spirited
frolicsome
buoyant
gamesome
gay
kittenish
merry
playful
gleeful
light-hearted
blithe
prankish
waggish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content