Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    chạy tung tăng
    cừu non chạy tung tăng trên cánh đồng
    Danh từ
    sự chạy tung tăng
    (khẩu ngữ) hành động tinh quái; bất lương
    cut a caper
    nhảy cỡn lên; làm chuyện điên rồ
    Danh từ
    (thực vật) cây bạch hoa
    nụ bạch hoa (giầm để chế nước xốt)

    * Các từ tương tự:
    capercailie, capercailye, capercailze