Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nhảy dựng lên (ngựa)
    (+ about, along, around, in, out…) đi vênh váo
    nó vênh váo ra khỏi phòng trong cơn giận dữ
    nhảy cỡn lên (vì vui…)
    Danh từ
    (số ít)
    sự nhảy dựng lên
    sự đi vênh váo
    sự nhảy cỡn lên(vì vui…)

    * Các từ tương tự:
    prancer