Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nô đùa ầm ĩ
    romp in; romp home
    thắng một cách dễ dàng
    romp home in a race
    thắng dễ dàng trong một cuộc chạy đua
    romp through
    (khẩu ngữ)
    thành công một cách dễ dàng; qua được một cách dễ dàng
    chị ta thi đỗ dễ dàng
    Danh từ
    sự nô đùa ầm ĩ
    have a romp about
    được dịp nô đùa ầm ĩ một chập

    * Các từ tương tự:
    romper, romper suit, romper-suit, rompers, rompingly, rompish, rompy