Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
solecism
/'sɒlisizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
solecism
/ˈsɑːləˌsɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
solecism
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
lỗi cú pháp
điều lỗi lầm trong xử thế
noun
plural -cisms
[count] formal
a mistake in speech or writing
a
verbal
solecism
an impolite or improper way of behaving
a
stylistic
solecism
noun
Solecisms in his writing include failure of subject and verb to agree
error
slip
impropriety
fault
breach
violation
lapse
mistake
misusage
incongruity
inconsistency
barbarism
blunder
gaffe
bungle
fumble
gaucherie
faux
pas
botch
or
botch-up
Colloq
boo-boo
US
flub
Slang
boner
Brit
boob
bloomer
Chiefly
US
and
Canadian
blooper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content