Danh từ
cán (giáo, búa…)
thân (mũi tên, cái cột)
càng (xe)
(kỹ thuật) trục; cần
hầm, lò (mỏ)
ventilating shaft
hầm thông gió
đường thông (cho thang máy qua các tầng gác)
(nghĩa bóng) mũi tên châm chọc
the shaft
(Mỹ, khẩu ngữ) sự chơi xỏ
chơi xỏ ai
shaft of something
tia (sáng…)
tia sáng
tia sáng mặt trời
tia chớp
Động từ
(Mỹ, khẩu ngữ)
chơi xấu, chơi xỏ, bịp