Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

shaft /∫ɑ:ft/  /∫æft/

  • Danh từ
    cán (giáo, búa…)
    thân (mũi tên, cái cột)
    càng (xe)
    (kỹ thuật) trục; cần
    hầm, lò (mỏ)
    hầm thông gió
    đường thông (cho thang máy qua các tầng gác)
    (nghĩa bóng) mũi tên châm chọc
    the shaft
    (Mỹ, khẩu ngữ) sự chơi xỏ
    give somebody the shaft
    chơi xỏ ai
    shaft of something
    tia (sáng…)
    a shaft of light
    tia sáng
    a shaft of sunlight
    tia sáng mặt trời
    a shaft of lightning
    tia chớp
    Động từ
    (Mỹ, khẩu ngữ)
    chơi xấu, chơi xỏ, bịp

    * Các từ tương tự:
    shaft-horse, shafting