Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đường may ráp, đường khâu ráp
    đường may ráp dọc phía bên quần của anh ta
    đường ráp (ván đóng sàn…)
    (nghành mỏ) vỉa
    vết nhăn, vết sẹo
    be bursting at the seams
    xem burst

    * Các từ tương tự:
    seaman, seamanlike, seamanly, seamanship, seamed, seamer, seamless, seamount, seamster