Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống mũi
    the ridge of a roof
    nóc nhà
    dãy (đồi núi)
    lằn
    a ridge of high pressure (khí tượng)
    một lằn cao áp
    Động từ
    phủ đầy lằn gợn, làm cho đầy lằn gợn
    một bề mặt hơi phủ lằn gợn

    * Các từ tương tự:
    ridge-beam, ridge-piece, ridge-plough, ridge-pole, ridge-tile, ridger, ridgeway