Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

suture /'su:t∫ə[r]/  

  • Danh từ
    (y học)
    đường khâu (phẫu thuật)
    Động từ
    (y học)
    khâu (vết mổ, vết thương)

    * Các từ tương tự:
    sutured