Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scrimmage
/'skrimidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scrimmage
/ˈskrɪmɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scrimmage
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(cách viết khác scrummage)
cuộc ẩu đả; cuộc xô xát
Động từ
ẩu đả; xô xát
* Các từ tương tự:
scrimmager
noun
plural -mages
[noncount] American football :the point in a game at which the center passes or throws the ball to the quarterback
The
first
play
from
scrimmage
netted
them
a
touchdown
. -
see
also
line
of
scrimmage
[count] US :an informal game that is played for practice :a game that is not official
a
preseason
scrimmage
verb
-mages; -maged; -maging
[no obj] US :to play in a scrimmage
We
scrimmage
every
Saturday
.
Last
weekend
we
scrimmaged
against
Bell
High
.
noun
The police were called when what started as a minor scrimmage began to develop into a riot
skirmish
scuffle
fray
affray
disturbance
brouhaha
m
ˆ
l
‚
e
or
melee
riot
row
brawl
struggle
scramble
tussle
fracas
rumpus
Donnybrook
battle
fight
Colloq
ruckus
set-to
dust-up
free-for-all
scrap
Brit
scrum
or
scrummage
Slang
Brit
(
bit
of
)
bovver
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content