Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cuộc đụng độ nhỏ, cuộc chạm trán nhỏ (giữa hai nhóm lính, nhóm tàu…)
    a brief skirmish on the frontier
    cuộc đụng độ trong chốc lát ở biên giới
    a skirmish between the two party leaders
    cuộc chạm trán nhỏ giữa lãnh đạo hai đảng
    Động từ
    đụng độ, chạm trán

    * Các từ tương tự:
    skirmisher