Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scholar
/'skələ[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scholar
/ˈskɑːlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scholar
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
học sinh được hưởng học bổng
học giả
a
Greek
scholar
một học giả thông thạo tiếng Hy Lạp cổ điển
* Các từ tương tự:
scholarly
,
scholarship
noun
plural -ars
[count] a person who has studied a subject for a long time and knows a lot about it :an intelligent and well-educated person who knows a particular subject very well
a
biblical
/
classical
/
literary
/
Shakespearean
scholar
She's
a
renowned
scholar
of
African-American
history
.
someone who has been given a scholarship
a
Rhodes
scholar
* Các từ tương tự:
scholarly
,
scholarship
,
Scholarship level
noun
Professor Read is one of the most respected linguistics scholars in the world
academic
professor
teacher
pedagogue
authority
expert
pundit
savant
bookman
book-woman
man
or
woman
of
letters
intellectual
highbrow
bookworm
Colloq
egghead
brain
US
longhair
Cosgrove was a failure as a scholar, preferring football to physics
student
pupil
schoolboy
schoolgirl
undergraduate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content